Nguyên Vũ Glass xin gửi tới quý khách hàng bảng giá chi tiết của cầu thang kính và lan can kính. Hy vọng với chia sẻ này quý khách hàng có được sự chuẩn bị tốt nhất về khoản chi phí dự trù.
Có 2 cách để quý vị có thể tự tính được chi phí cầu thang, giúp bạn cân đối chi phí sao cho hợp lý nhất với từng loại mẫu cầu thang:
Cách 1: Tính báo giá mét dài:
- Cách này đơn giản nhất và thông dụng nhất. Bạn chỉ cần tính chiều dài của cầu thang (theo tay vịn) và nhân với đơn giá từ 1.200.000đ đên 1.800.000đ/1 mét dài tùy thuộc vào kiểu dáng và quy cách cầu thang, độ dày kính...
- Tuy nhiên với mức giá thông dụng nhất và chung nhất cho các loại chân phổ thông giá sẽ vào khoảng 1.600.000đ/1m dài.
- Ví dụ: nhà bạn có 3 tầng, tương ứng với 4 nhịp, mỗi nhịp khoảng 3m dài. Như vậy tổng số mét dài của cầu thang là 12m x 1.600.000đ/1m = 19.200.000đ
Cách 2: Tính báo giá theo Mét Vuông kính + vật tư
- Cách tính này hơi phức tạp bởi sẽ phải bóc tách từng loại vật tư riêng. Cách này nhìn có vẻ dễ dàng cho bạn nhưng thực tế lại rất ít người tính như vậy chủ yếu là tính theo cách 1 (tính theo mét dài tay vịn)
- Chi tiết cách tính theo từng loại vật tư như sau:
1. Số m2 kính cường lực x Đơn giá kính cường lực
2. Số lượng kẹp tay vịn x Đơn giá kẹp tay vịn
3. Số mét dài tay vịn x Đơn giá tay vịn
4. Số trụ kính cầu thang x Đơn giá trụ
5. Đơn giá nhân công + vật tư đo kính + lắp đặt
STT | Loại Kính | ĐVT | Đơn giá |
Báo giá cầu thang kính | |||
1 | Kính cường lực 5ly (mm) | M2 |
500.000
|
2
|
Kính cường lực 8ly (mm) | M2 |
550.000
|
3
|
Kính cường lực 10ly (mm) | M2 | 600.000 |
4
|
Kính cường lực 12 ly (mm) | M2 | 750.000 |
5
|
Kính cường lực 15Ly (mm) | M2 |
1.550.000
|
6
|
Kinh cường lực 19Ly (mm) | M2 |
2.050.000
|
* Kính dán an toàn:
STT | Loại Kính | ĐVT | Đơn giá |
Kính dán an toàn | |||
1 | Kính dán an toàn 6.38 mm | M2 |
550.000
|
2
|
Kính dán an toàn 8.38 mm | M2 |
600.000
|
3
|
Kính dán an toàn 10.38 mm | M2 |
700.000
|
* Phụ kiện lan can kính:
STT | Loại Kính | ĐVT | Đơn giá |
Phụ kiện cầu thang kính | |||
1 | Tay vịn Inox 304 | Md |
350.000
|
2
|
Tay vịn gỗ lim Nam Phi | Md |
450.000
|
3
|
Kẹp tay vịn - cố định quay | Cái |
600.000
|
4 | Kẹp tay vịn thẳng - cố định gấp | Cái | 75.000 |
6
|
Trụ ngắn/ trụ lửng/trụ dài
|
Cái |
90.000/1.200.000
|
7
|
Pad đơn/ Pad đôi
|
Cái | 65.000 - 145.000 |
Để được hỗ trợ về kỹ thuật và giá tốt nhất xin liên hệ số Hotline: 0825.224.316 - 0981.876.627
Website: http://www.cuakinhnguyenvu.com/ – Email: cuakinhnguyenvu@gmail.com
Thời gian làm việc : 7h00-22h00
(Làm việc cả Thứ 7 & CN)
CS1 : 290 Phan Anh - Phường Hiệp Tân- Quận Tân Phú - TP HCM
CS2: Kênh 19/5 Quận Tân Phú - TP Hồ Chí Minh
CS3: TCH 10 - Phường Hiệp Thành - Quận 12
CS4: 621 XLHN - Linh Trung - Quận Thủ Đứ